Trang chủAST • LON
add
Ascent Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,44 GBX - 0,50 GBX
Phạm vi một năm
0,26 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,00 N | 7.700,00% |
Chi phí hoạt động | 476,50 N | 21,09% |
Thu nhập ròng | -640,50 N | -19,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | 98,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,50 N | -60,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,00 N | 266,40% |
Tổng tài sản | 2,21 Tr | 68,67% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 32,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -299,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -676,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,50 N | -19,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,00 N | -18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,50 N | 47,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 830,00 N | 37,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,50 N | 199,14% |
Dòng tiền tự do | -384,38 N | -47,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6