Trang chủASST • NASDAQ
add
Asset Entities Inc
8,49 $
Sau giờ giao dịch:(5,42%)+0,46
8,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 $
Mức chênh lệch một ngày
8,35 $ - 9,52 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 13,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,14 Tr USD
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,26 N | 86,37% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 61,03% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | 17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | -56,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 30,70% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | 33,38% |
Tổng nợ | 578,45 N | 65,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -163,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -32,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -3.060,44% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -22,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9