Trang chủASST • NASDAQ
add
Asset Entities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,76 N | 163,14% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 47,59% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -923,63 | 44,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -46,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 3,22 Tr | 4,60% |
Tổng nợ | 430,90 N | 180,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -195,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -69,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,24 N | -74,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | 1.705,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,22 N | 151,26% |
Dòng tiền tự do | -901,60 N | -98,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9