Trang chủASST • NASDAQ
add
Asset Entities Inc
5,76 $
Sau giờ giao dịch:(2,43%)+0,14
5,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:57:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 6,95 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 13,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,57 Tr USD
Số lượng trung bình
28,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,75 N | 36,77% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 21,43% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -951,23 | 14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 125,10% |
Tổng tài sản | 4,99 Tr | 132,86% |
Tổng nợ | 460,54 N | 63,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -50,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 246,82% |
Dòng tiền tự do | -982,78 N | -83,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9