Trang chủASRT • NASDAQ
add
Assertio Holdings Inc
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,027%)-0,00020
0,75 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:39:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,72 Tr USD
Số lượng trung bình
221,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,22 Tr | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 25,28 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | -345,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,96 | -374,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,18 Tr | 11,09% |
Tổng tài sản | 273,78 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 180,48 Tr | 22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | -345,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,09 Tr | 158,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | 83,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 N | 8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,08 Tr | 133,55% |
Dòng tiền tự do | 25,38 Tr | 219,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58