Trang chủASRE • OTCMKTS
add
Astra Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr USD
Số lượng trung bình
108,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 89,94% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 64,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -959,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,01 N | -1,02% |
Tổng tài sản | 12,03 Tr | 59,02% |
Tổng nợ | 11,67 Tr | 100,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 64,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,57 N | -140,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 N | 158,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 N | -125,66% |
Dòng tiền tự do | 907,28 N | -94,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35