Trang chủASPR • IDX
add
Asia Pramulia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 166,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
254,93 T IDR
Số lượng trung bình
19,45 Tr
Tỷ số P/E
34,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,22 T | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 192,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 154,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 T | 45,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | — |
Tổng tài sản | 250,20 T | — |
Tổng nợ | 174,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 192,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 158,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 T | 43,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | -89,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -55,31% |
Dòng tiền tự do | -148,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
177