Trang chủASPO • HEL
add
Aspo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 €
Mức chênh lệch một ngày
5,90 € - 5,98 €
Phạm vi một năm
4,71 € - 6,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
188,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,80 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 46,00 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 107,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 95,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 111,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | 19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,30 Tr | -52,64% |
Tổng tài sản | 521,90 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 378,00 Tr | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 107,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,80 Tr | 132,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | -157,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | 165,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,40 Tr | -9,84% |
Dòng tiền tự do | 35,82 Tr | -3,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
823