Trang chủASPO • HEL
add
Aspo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 €
Mức chênh lệch một ngày
5,30 € - 5,36 €
Phạm vi một năm
4,71 € - 6,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
165,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,20 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | -13,20% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 173,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 164,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 9,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 Tr | -64,80% |
Tổng tài sản | 518,90 Tr | 11,83% |
Tổng nợ | 329,30 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 173,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,00 N | -87,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | 41,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | -120,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | -133,60% |
Dòng tiền tự do | 15,86 Tr | 165,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
801