Trang chủASPINWALL • NSE
add
Aspinwall and Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
293,30 ₹ - 297,55 ₹
Phạm vi một năm
220,35 ₹ - 345,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
10,61 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,10 Tr | 14,53% |
Chi phí hoạt động | 307,50 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -59,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -65,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,18 Tr | 59,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,70 Tr | 1,17% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 24,42% |
Tổng nợ | 1,19 T | 77,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -59,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
727