Trang chủASPI • NASDAQ
add
ASP Isotopes Inc
8,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)+0,030
8,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:46:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,61 $ - 8,89 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
806,08 Tr USD
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 17,22% |
Chi phí hoạt động | 12,54 Tr | 59,18% |
Thu nhập ròng | -75,06 Tr | -740,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 N | -616,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,44 Tr | -56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,68 Tr | 139,47% |
Tổng tài sản | 135,91 Tr | 148,20% |
Tổng nợ | 107,60 Tr | 166,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,06 Tr | -740,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | -54,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,75 Tr | -1.110,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,01 Tr | 319,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 167,95% |
Dòng tiền tự do | -35,81 Tr | -574,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
136