Trang chủASPI • NASDAQ
add
ASP Isotopes Inc
9,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)+0,040
9,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:52:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 $
Mức chênh lệch một ngày
8,63 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,70 Tr USD
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | 31,09% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 35,86% |
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -766,72 | 7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,80 Tr | -36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,97 Tr | 134,26% |
Tổng tài sản | 90,87 Tr | 100,23% |
Tổng nợ | 45,15 Tr | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -89,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,10 N | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,92 Tr | -137,07% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -312,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
136