Trang chủASPC • NASDAQ
add
A SPAC III Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,39 Tr USD
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,78 N | — |
Thu nhập ròng | -38,78 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 82,25 N | — |
Tổng nợ | 269,60 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -187,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -83,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -564,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,78 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,95 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,95 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021