Trang chủASPC • NASDAQ
add
A SPAC III Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,33 $ - 10,33 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
136,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,04 N | 3.237,95% |
Thu nhập ròng | 379,94 N | 4.849,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 62,78 Tr | — |
Tổng nợ | 425,04 N | 186,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,94 N | 4.849,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,10 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,10 N | — |
Dòng tiền tự do | 37,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021