Trang chủASP • ASX
add
Aspermont Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
153,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | -15,64% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | -459,50 N | 45,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,67 | 35,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,00 N | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,00 N | -52,62% |
Tổng tài sản | 13,64 Tr | -7,99% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,50 N | 45,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,50 N | 96,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,50 N | -7,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,50 N | -5,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,50 N | 72,51% |
Dòng tiền tự do | -561,19 N | -30,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
76