Trang chủASND • TSE
add
Ascendant Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
279,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 542,00 N | 5,86% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -87,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,00 N | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | 2,04% |
Tổng tài sản | 18,11 Tr | 6,10% |
Tổng nợ | 34,40 Tr | 13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -87,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,00 N | 40,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,00 N | -623,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,00 N | 1.020,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,00 N | 77,78% |
Dòng tiền tự do | -826,62 N | 10,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12