Trang chủASMVY • OTCMKTS
add
ASMPT ADR
Giá đóng cửa hôm trước
27,51 $
Mức chênh lệch một ngày
26,75 $ - 27,27 $
Phạm vi một năm
16,87 $ - 40,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,55 T HKD
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -1,80% |
Thu nhập ròng | 131,21 Tr | -2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,56 Tr | 9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -8,09% |
Tổng tài sản | 25,40 T | 4,61% |
Tổng nợ | 8,98 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,21 Tr | -2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10.300