Trang chủASMMF • OTCMKTS
add
Australian Strategic Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
219,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | 47,35% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | -23,43% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | 35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,24 | 56,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 Tr | -60,06% |
Tổng tài sản | 227,17 Tr | -12,28% |
Tổng nợ | 45,70 Tr | -15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | 35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | 22,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | 22,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -126,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 Tr | -736,53% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | 36,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web