Trang chủASMB • NASDAQ
add
Assembly Biosciences Inc
21,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,59 $
Mức chênh lệch một ngày
21,67 $ - 22,93 $
Phạm vi một năm
7,76 $ - 27,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,82 Tr USD
Số lượng trung bình
148,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | 8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,94 | 18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,33 | 32,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,06 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,98 Tr | -31,35% |
Tổng tài sản | 80,78 Tr | -29,95% |
Tổng nợ | 62,68 Tr | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | 8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,76 Tr | 2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,99 Tr | 232,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,00 N | -97,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,00 N | 29,19% |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | 13,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73