Trang chủASM • WSE
add
ASM Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,38 zł - 0,41 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 1,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 Tr PLN
Số lượng trung bình
930,69 N
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,42 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 27,04 Tr | -26,80% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 8.742,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 10.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 177,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 Tr | 0,59% |
Tổng tài sản | 156,51 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 92,42 Tr | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 8.742,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 2.070,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,00 N | -234,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,00 N | 121,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 198,60% |
Dòng tiền tự do | -4,08 Tr | 12,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
247