Trang chủASM • TSE
add
Avino Silver & Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,79 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
609,17 N
Tỷ số P/E
40,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,84 Tr | 51,99% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 45,07% |
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 837,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,82 | 517,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,95 Tr | 496,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,63 Tr | 666,47% |
Tổng tài sản | 157,69 Tr | 22,58% |
Tổng nợ | 25,40 Tr | 21,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 837,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,00 N | -67,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 8,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,00 N | -187,79% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | -790,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
264