Trang chủASM • TSE
add
Avino Silver & Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 $
Mức chênh lệch một ngày
6,01 $ - 6,34 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 6,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
568,49 N
Tỷ số P/E
44,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,80 Tr | 47,46% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 51,31% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 130,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 56,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | 140,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,28 Tr | 601,92% |
Tổng tài sản | 174,68 Tr | 30,65% |
Tổng nợ | 29,91 Tr | 39,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 130,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,35 Tr | 674,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -205,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 208,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,65 Tr | 479,86% |
Dòng tiền tự do | 3,23 Tr | 792,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
264