Trang chủASM • KLSE
add
ASM Automation Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
991,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -28,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 67,72 Tr | — |
Tổng nợ | 12,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
96