Trang chủASM • KLSE
add
ASM Automation Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 399,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 49,06 Tr | — |
Tổng nợ | 12,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
96