Trang chủASKAUTOLTD • NSE
add
Ask Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
514,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
514,15 ₹ - 537,20 ₹
Phạm vi một năm
333,30 ₹ - 547,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
102,62 T INR
Số lượng trung bình
316,85 N
Tỷ số P/E
41,32
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 576,10 Tr | 20,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 11,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,60 Tr | 58,54% |
Tổng tài sản | 19,24 T | 22,66% |
Tổng nợ | 8,81 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,10 Tr | 20,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.645