Trang chủASKAUTOLTD • NSE
add
Ask Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
475,80 ₹ - 488,00 ₹
Phạm vi một năm
333,30 ₹ - 578,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,82 T INR
Số lượng trung bình
353,54 N
Tỷ số P/E
35,21
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 20,90% |
Thu nhập ròng | 798,00 Tr | 18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 9,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,70 Tr | 251,53% |
Tổng tài sản | 23,19 T | 25,61% |
Tổng nợ | 11,60 T | 25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,00 Tr | 18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.571