Trang chủASK • BKK
add
Asia Sermkij Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ฿ - 6,75 ฿
Phạm vi một năm
6,35 ฿ - 15,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T THB
Số lượng trung bình
502,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,28 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 260,18 Tr | -9,65% |
Thu nhập ròng | 145,53 Tr | -16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,34 | -6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,38 Tr | -53,50% |
Tổng tài sản | 69,71 T | -11,09% |
Tổng nợ | 59,28 T | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,53 Tr | -16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 579,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,35 Tr | 0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 T | -632,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -564,78 Tr | -661,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
914