Trang chủASK • BKK
add
Asia Sermkij Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ฿ - 8,20 ฿
Phạm vi một năm
6,20 ฿ - 15,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T THB
Số lượng trung bình
345,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,58 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 239,60 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 121,87 Tr | 47,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,91 | 28,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 73,59% |
Tổng tài sản | 68,19 T | -11,86% |
Tổng nợ | 56,58 T | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,87 Tr | 47,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 192,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,20 Tr | 45,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -91,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 1.879,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
914