Trang chủASK • ASX
add
Abacus Storage King
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,09 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 18,72 Tr | 25,32% |
Thu nhập ròng | 110,62 Tr | 60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 172,61 | 40,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,09 Tr | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,46 Tr | 22,43% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 11,83% |
Tổng nợ | 1,28 T | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,62 Tr | 60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,76 Tr | 18,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,75 Tr | -520,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,60 Tr | 869,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,69 Tr | 102,32% |
Dòng tiền tự do | 16,32 Tr | 9,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996