Trang chủASK • ASX
add
Abacus Storage King
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T AUD
Số lượng trung bình
899,78 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,15 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | 34,37% |
Thu nhập ròng | 68,89 Tr | 1.055,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,69 | 970,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,46 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,21 Tr | 356,63% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 530,28% |
Tổng nợ | 1,11 T | 344,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,89 Tr | 1.055,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,44 Tr | -5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | -743,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | 78,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 Tr | 2.025,00% |
Dòng tiền tự do | 12,92 Tr | -22,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996