Trang chủASJT • IDX
add
Asuransi Jasa Tania Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
136,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,20 T IDR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
26,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -8,59 T | -138,05% |
Chi phí hoạt động | 17,50 T | 15,21% |
Thu nhập ròng | 10,10 T | 247,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,60 | -286,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 T | 352,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,99 T | 41,19% |
Tổng tài sản | 603,76 T | 19,49% |
Tổng nợ | 266,86 T | 42,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 T | 247,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
214