Trang chủASIC • NYSE
add
Ategrity Specialty Insurance Cmpny Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
18,47 $
Mức chênh lệch một ngày
18,77 $ - 19,02 $
Phạm vi một năm
16,35 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
906,78 Tr USD
Số lượng trung bình
186,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,81%
0,65%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,10 Tr | 30,82% |
Chi phí hoạt động | 659,00 N | 929,69% |
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | 76,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,52 | 34,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 Tr | 59,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,45 T | — |
Tổng nợ | 856,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | 76,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
175