Trang chủASIC • NYSE
add
Ategrity Specialty Insurance Cmpny Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 $
Mức chênh lệch một ngày
20,38 $ - 21,60 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
100,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,78 Tr | 36,86% |
Chi phí hoạt động | 461,00 N | 723,21% |
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | 256,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 160,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,65 Tr | 282,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,36 T | — |
Tổng nợ | 802,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | 256,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 Tr | 0,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,14 Tr | -100,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,40 Tr | 70,50% |
Dòng tiền tự do | -108,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
175