Trang chủASIAPLY • KLSE
add
Asia Poly Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,77 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -19,81% |
Thu nhập ròng | 537,00 N | 109,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 110,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 1.485,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 Tr | -72,90% |
Tổng tài sản | 206,27 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 84,20 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 N | 109,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,00 N | -267,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 738,00 N | 128,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,95 Tr | 536,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 277,52% |
Dòng tiền tự do | -13,51 Tr | -195,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
175