Trang chủASIAPLY • KLSE
add
Asia Poly Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,36 Tr | -33,30% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -21,27% |
Thu nhập ròng | 370,00 N | 106,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 109,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | 160,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | -0,37% |
Tổng tài sản | 199,81 Tr | -4,21% |
Tổng nợ | 76,59 Tr | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,00 N | 106,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 730,00 N | 192,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 N | 95,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | -22,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | 66,24% |
Dòng tiền tự do | -412,75 N | 97,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
176