Trang chủASIAFLE • KLSE
add
Asia File Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,35 RM - 1,36 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
264,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
111,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,99 Tr | -13,89% |
Chi phí hoạt động | -510,00 N | 33,94% |
Thu nhập ròng | -162,00 N | 98,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | 98,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 Tr | 193,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,08 Tr | 9,85% |
Tổng tài sản | 786,23 Tr | -4,45% |
Tổng nợ | 53,05 Tr | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,00 N | 98,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,08 Tr | 28,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,03 Tr | 173,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,00 N | 87,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,52 Tr | 176,14% |
Dòng tiền tự do | 13,06 Tr | 249,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
722