Trang chủASIAFLE • KLSE
add
Asia File Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,32 RM - 1,34 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
258,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,41 Tr | -16,53% |
Chi phí hoạt động | -429,00 N | -92,38% |
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | -16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,52 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,99 Tr | 4,75% |
Tổng tài sản | 797,46 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 62,21 Tr | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | -16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 Tr | -22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,61 Tr | 2.863,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,00 N | 97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,27 Tr | 1.786,03% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | 197,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
722