Trang chủASIABRN • KLSE
add
Asia Brands Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
50,72
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,91 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 20,23 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -732,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -785,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 N | -94,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 Tr | 52,05% |
Tổng tài sản | 278,47 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 42,06 Tr | -35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -732,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,23 Tr | -9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -484,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 72,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 147,85% |
Dòng tiền tự do | 8,03 Tr | 32,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.675