Trang chủASHIMASYN • NSE
add
Ashima Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,01 ₹ - 30,88 ₹
Phạm vi một năm
16,99 ₹ - 51,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T INR
Số lượng trung bình
142,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 Tr | -99,45% |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | -93,90% |
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | -96,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 401,23 | 512,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -100,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,60 Tr | 41,71% |
Tổng tài sản | 5,02 T | -7,71% |
Tổng nợ | 2,04 T | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | -96,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
239