Trang chủASHG • TLV
add
Ashtrom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.255,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.223,00 ILA - 7.308,00 ILA
Phạm vi một năm
4.847,00 ILA - 8.450,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T ILS
Số lượng trung bình
140,49 N
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 118,61 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 339,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 308,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,07 Tr | 7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.607,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 22,96 T | 6,14% |
Tổng nợ | 17,04 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 339,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,65 Tr | 238,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,46 Tr | -337,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,84 Tr | 784,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,78 Tr | -140,41% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 921,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
669