Trang chủASHG • TLV
add
Ashtrom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.670,00 ILA - 6.900,00 ILA
Phạm vi một năm
4.523,00 ILA - 7.947,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T ILS
Số lượng trung bình
138,26 N
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 129,79 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 93,02 Tr | 1.429,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 1.371,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,83 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 22,41 T | 5,72% |
Tổng nợ | 16,45 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,02 Tr | 1.429,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | -99,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,33 Tr | 131,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,00 N | 100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,43 Tr | 206,15% |
Dòng tiền tự do | -139,05 Tr | -333,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
669