Trang chủASHA • IDX
add
Cilacap Samudera Fishing Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 92,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 103,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
415,00 T IDR
Số lượng trung bình
29,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,83 T | -35,89% |
Chi phí hoạt động | 7,42 T | -1,60% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 62,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 152,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 T | -328,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | 219,07% |
Tổng tài sản | 157,60 T | -21,12% |
Tổng nợ | 32,85 T | -17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 62,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,71 T | 11,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 T | 26.166,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,74 T | -11,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 24.353,52% |
Dòng tiền tự do | -32,52 T | -16,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
57