Trang chủASGR • TLV
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ILA - 746,00 ILA
Phạm vi một năm
591,80 ILA - 877,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
475,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,09 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 13,89 Tr | 93,71% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 143,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 143,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,74 Tr | -28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,85 Tr | 105,26% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 1,23% |
Tổng nợ | 2,90 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 143,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,88 Tr | -37,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,69 Tr | 82,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,04 Tr | -5,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,90 Tr | 176,77% |
Dòng tiền tự do | -231,36 Tr | -1.266,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
30