Trang chủASGR • IDX
add
Astra Graphia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
880,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 945,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
993,02 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
7,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,28 T | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 103,74 T | -11,45% |
Thu nhập ròng | 47,12 T | 60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 36,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,42 T | 27,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 NT | 29,50% |
Tổng tài sản | 2,86 NT | 11,24% |
Tổng nợ | 892,83 T | 18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,12 T | 60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,55 T | 24,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 T | 2,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 T | 75,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,74 T | 33,96% |
Dòng tiền tự do | 8,45 T | 110,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.360