Trang chủASGR • IDX
add
Astra Graphia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 Rp - 1.110,00 Rp
Phạm vi một năm
760,00 Rp - 1.345,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT IDR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,60 T | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 101,36 T | -6,80% |
Thu nhập ròng | 59,07 T | 11,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -6,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,81 T | 1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 NT | 19,49% |
Tổng tài sản | 2,86 NT | 9,99% |
Tổng nợ | 901,43 T | 16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,07 T | 11,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,10 T | -65,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 10,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,97 T | -58,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,15 T | -154,48% |
Dòng tiền tự do | 38,47 T | -80,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.346