Trang chủASGR • IDX
add
Astra Graphia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.245,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.230,00 Rp - 1.275,00 Rp
Phạm vi một năm
760,00 Rp - 1.345,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT IDR
Số lượng trung bình
976,36 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 735,82 T | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 101,78 T | -2,98% |
Thu nhập ròng | 75,07 T | 9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,80 T | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 NT | 23,28% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | 7,18% |
Tổng nợ | 941,80 T | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,07 T | 9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,12 T | 93,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | 27,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,49 T | -1.398,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,70 T | 64,79% |
Dòng tiền tự do | 217,75 T | 79,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.359