Trang chủASGOF • OTCMKTS
add
Asante Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,93 Tr | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 7,91 Tr | -34,66% |
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | -150,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,65 | -155,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 40,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 Tr | 587,67% |
Tổng tài sản | 721,11 Tr | 5,51% |
Tổng nợ | 686,27 Tr | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | -150,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,46 Tr | 5.335,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,70 Tr | -117,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | -166,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 108,02% |
Dòng tiền tự do | -9,16 Tr | 93,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.359