Trang chủASG • ASX
add
Autosports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
297,77 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,68 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 101,07 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | -70,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -70,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,33 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,17 Tr | -1,51% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 9,47% |
Tổng nợ | 1,35 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | -70,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,42 Tr | 54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,87 Tr | -535,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 Tr | 68,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,06 Tr | 34,41% |
Dòng tiền tự do | 15,09 Tr | -40,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.380