Trang chủASG • ASX
add
Autosports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,15 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 4,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
845,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
488,64 N
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 747,55 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 104,15 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | -12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -23,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,24 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,53 Tr | 26,54% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 9,09% |
Tổng nợ | 1,38 T | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | -12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,52 Tr | -45,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 32,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | 81,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 Tr | 81,07% |
Dòng tiền tự do | 16,95 Tr | -7,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.380