Trang chủASE • WSE
add
Asseco South Eastern Europe SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
48,90 zł - 49,40 zł
Phạm vi một năm
46,20 zł - 56,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T PLN
Số lượng trung bình
7,68 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,80 Tr | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 53,37 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,92 Tr | -0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,80 Tr | -18,70% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 19,79% |
Tổng nợ | 1,23 T | 71,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,16 Tr | -26,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,48 Tr | -142,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,01 Tr | 88,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,14 Tr | 61,51% |
Dòng tiền tự do | 54,55 Tr | 212,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.204