Trang chủASDM • IDX
add
Asuransi Dayin Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
496,00 Rp - 515,00 Rp
Phạm vi một năm
446,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
195,84 T IDR
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,22 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 37,61 T | 21,40% |
Thu nhập ròng | 5,52 T | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 T | 23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,42 T | 31,30% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 14,98% |
Tổng nợ | 799,89 T | 19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 T | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,86 T | 1.025,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,87 T | -851,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -843,92 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,06 Tr | -64,66% |
Dòng tiền tự do | 45,45 T | 712,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
239