Trang chủASDION • KLSE
add
Asdion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
181,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,47 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 853,61 N | -75,98% |
Thu nhập ròng | -78,65 N | 98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -101,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 Tr | -4.355,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,41 N | 180,89% |
Tổng tài sản | 62,24 Tr | 71,15% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | 53,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,65 N | 98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,67 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
26