Trang chủASC • JSE
add
Ascendis Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ZAC - 88,00 ZAC
Phạm vi một năm
63,00 ZAC - 104,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
556,57 Tr ZAR
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,25 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 177,56 Tr | -12,80% |
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | 80,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | 79,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,34 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,63 Tr | -52,08% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 9,49% |
Tổng nợ | 444,58 Tr | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | 80,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | -29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,01 Tr | -9.595,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | 85,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,57 Tr | 24,85% |
Dòng tiền tự do | -28,21 Tr | 5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
14