Trang chủASC • BIT
add
Ascopiave SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 €
Mức chênh lệch một ngày
3,05 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
2,53 € - 3,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
716,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
83,05 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,15 Tr | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | -79,95% |
Thu nhập ròng | 55,83 Tr | 394,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,04 | 380,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,94 Tr | 83,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,22 Tr | 106,06% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 17,93% |
Tổng nợ | 819,29 Tr | 35,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,83 Tr | 394,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | -66,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,17 Tr | -4.054,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,96 Tr | 883,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,08 Tr | 122,50% |
Dòng tiền tự do | 211,59 Tr | 708,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
494