Trang chủASBP • NASDAQ
add
Aspire Biopharma Holdings Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,0042
0,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:51:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 15,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 Tr USD
Số lượng trung bình
19,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 799,89 N | 725,28% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -1.944,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,23 N | 951,99% |
Tổng tài sản | 989,42 N | -80,44% |
Tổng nợ | 10,61 Tr | 129,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 300,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -1.944,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -1.927,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -4.019,17% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web