Trang chủASBP • NASDAQ
add
Aspire Biopharma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 15,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,54 Tr USD
Số lượng trung bình
815,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 242,62 N | 270,21% |
Thu nhập ròng | -243,63 N | -271,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 N | — |
Tổng tài sản | 184,04 N | — |
Tổng nợ | 985,63 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -801,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,63 N | -271,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,80 N | -76,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,26 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,48 N | 83,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 N | -164,08% |
Dòng tiền tự do | -437,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web