Trang chủASBI • IDX
add
Asuransi Bintang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
460,00 Rp - 498,00 Rp
Phạm vi một năm
314,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
163,04 T IDR
Số lượng trung bình
77,91 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,66 T | -15,25% |
Chi phí hoạt động | 22,42 T | -17,44% |
Thu nhập ròng | 64,64 Tr | 100,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 100,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,06 Tr | 107,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,18 T | -22,50% |
Tổng tài sản | 837,26 T | -9,18% |
Tổng nợ | 406,25 T | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,64 Tr | 100,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 T | 67,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,89 T | -235,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 T | -85,33% |
Dòng tiền tự do | 17,33 T | 22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
392