Trang chủASB • KLSE
add
Advance Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
228,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,97 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | -13,74% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | 41,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,00 N | 87,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,36 Tr | -41,92% |
Tổng tài sản | 577,75 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 173,82 Tr | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | 29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | 106,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,00 N | -101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 Tr | 3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,00 N | 86,48% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 645,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
559