Trang chủASB • KLSE
add
Advance Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
177,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,29 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 47,83 Tr | 100,54% |
Thu nhập ròng | -32,04 Tr | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,94 | 25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,04 Tr | -268,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,31 Tr | -28,25% |
Tổng tài sản | 594,61 Tr | -20,44% |
Tổng nợ | 186,63 Tr | -27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,04 Tr | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,79 Tr | 487,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,26 Tr | -123,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,85 Tr | -461,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,38 Tr | -119,31% |
Dòng tiền tự do | -34,69 Tr | -97,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
667