Trang chủASAN • NYSE
add
Asana Inc
13,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)+0,060
13,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 $
Mức chênh lệch một ngày
13,20 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,08 $ - 27,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T USD
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,94 Tr | 9,89% |
Chi phí hoạt động | 226,17 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | -48,36 Tr | 33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,56 | 39,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 220,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,31 Tr | 38,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,22 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 883,16 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 658,60 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,36 Tr | 33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,84 Tr | 151,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,92 Tr | -33.882,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,56 Tr | -58,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,41 Tr | -328,81% |
Dòng tiền tự do | 58,61 Tr | 19,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.819