Trang chủASALCBR • NSE
add
Associated Alcohols & Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.235,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.217,90 ₹ - 1.267,40 ₹
Phạm vi một năm
485,55 ₹ - 1.496,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 T INR
Số lượng trung bình
74,22 N
Tỷ số P/E
31,96
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 71,29% |
Chi phí hoạt động | 682,29 Tr | 30,79% |
Thu nhập ròng | 260,87 Tr | 107,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,87 Tr | 89,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,48 Tr | -23,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,87 Tr | 107,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
567