Trang chủASAIY • OTCMKTS
add
Sendas Distribuidora SA
9,60 $
Sau giờ giao dịch:(1,46%)+0,14
9,74 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:02 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 $
Mức chênh lệch một ngày
9,08 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 10,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 5,65% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 78,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -64,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -13,36% |
Tổng tài sản | 44,30 T | 0,52% |
Tổng nợ | 38,70 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 78,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 986,00 Tr | 971,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 Tr | 59,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -746,00 Tr | -180,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | -89,93% |
Dòng tiền tự do | 241,75 Tr | 129,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
87.000