Trang chủASAI3 • BVMF
add
Sendas Distribuidora SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,64 R$ - 10,04 R$
Phạm vi một năm
4,96 R$ - 12,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T BRL
Số lượng trung bình
16,63 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 5,65% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 78,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -64,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -13,36% |
Tổng tài sản | 44,30 T | 0,52% |
Tổng nợ | 38,70 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 78,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 986,00 Tr | 971,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 Tr | 59,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -746,00 Tr | -180,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | -89,93% |
Dòng tiền tự do | 241,75 Tr | 129,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
87.000