Trang chủASA • NYSE
add
ASA Gold and Precious Metals Ltd
41,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,71 $
Mức chênh lệch một ngày
40,51 $ - 41,50 $
Phạm vi một năm
19,37 $ - 41,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,20 Tr USD
Số lượng trung bình
150,57 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,12 N | 77,14% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | 101,26% |
Thu nhập ròng | 141,25 Tr | 43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 N | -18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 5.170,17% |
Tổng tài sản | 666,13 Tr | 62,45% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | 170,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,25 Tr | 43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web