Trang chủAS2 • FRA
add
Vianet Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,82 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 1,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -7,99% |
Thu nhập ròng | 419,50 N | 18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 25,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 52,41% |
Tổng tài sản | 34,01 Tr | -2,68% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,50 N | 18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 12,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,00 N | -47,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,00 N | 13,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,50 N | 6,01% |
Dòng tiền tự do | 395,69 N | 63,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
128