Trang chủAS2 • ASX
add
Askari Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0044 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,15 N | 5.749,81% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 47,13% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -45,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 N | 97,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -58,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,66 N | -88,88% |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | -31,25% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | -26,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -45,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,67 N | -28,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,26 N | 132,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,78 N | -44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,63 N | 54,05% |
Dòng tiền tự do | -861,08 N | 11,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web