Trang chủAS1 • ASX
add
Asara Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
733,13 N
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 312,01 N | -36,65% |
Thu nhập ròng | -215,66 N | 57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,25 N | 37,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 149,72% |
Tổng tài sản | 30,93 Tr | 29,37% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 121,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,66 N | 57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,32 N | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 608,53 N | 151,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 439,20 N | -69,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 729,51 N | 380,11% |
Dòng tiền tự do | -396,22 N | 73,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web