Trang chủARYT • TLV
add
Aryt Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.665,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.521,00 ILA - 4.700,00 ILA
Phạm vi một năm
427,30 ILA - 4.925,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T ILS
Số lượng trung bình
763,67 N
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,52 Tr | 430,61% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 100,58% |
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | 1.552,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,78 | 211,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,04 Tr | 1.193,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,69 Tr | 445,31% |
Tổng tài sản | 488,41 Tr | 266,34% |
Tổng nợ | 203,49 Tr | 136,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | 1.552,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,39 Tr | 88,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,20 Tr | -46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,42 Tr | 847,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,61 Tr | 17.973,58% |
Dòng tiền tự do | 24,64 Tr | 79.214,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
85