Trang chủARXRF • OTCMKTS
add
Imagine Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,86 N | 12,85% |
Thu nhập ròng | -191,06 N | -182,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,37 N | -96,52% |
Tổng tài sản | 18,28 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 192,72 N | -85,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,06 N | -182,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,64 N | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,37 N | 103,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,27 N | 91,36% |
Dòng tiền tự do | 21,21 N | 101,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web